See Tàu on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "有1個詞條的頁面", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "越南語形容詞", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "越南語詞元", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Ba Tàu的簡稱。參見tàu。tàu (“船”)最初是指清軍入關時乘船逃往越南的明朝難民,這些難民的後代就是今天的明鄉人。", "forms": [ { "form": "艚", "tags": [ "romanization" ] } ], "lang": "越南語", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "有使用例的越南語詞", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "有引文的越南語詞", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "越南語種族歧視語", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "越南語非正式用語", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "text": "ăn cơm Tàu, ở nhà Tây, lấy vợ Nhật", "translation": "[男人能擁有的最好東西] 中餐,洋樓,日本老婆" }, { "text": "Tàu khựa", "translation": "中國人" }, { "ref": "1920, Trần Trọng Kim(陳仲金), Việt Nam sử lược [越南史略], 卷 I, Trung Bắc Tân Văn,頁號 5:", "text": "Lại có nhiều người Tàu và người Việt-nam nói rằng nguyên khi xưa đất nước Tàu có giống Tam-miêu 三 苗 ở, sau giống Hán-tộc (tức là người Tàu bây giờ) ở phía tây-bắc đến đánh đuổi người Tam-miêu đi, chiếm giữ lấy vùng sông Hoàng-hà lập ra nước Tàu, rồi dần dần xuống phía nam, người Tam-miêu phải lẩn núp vào rừng hay là xuống ở miền Việt-nam ta bây giờ.", "translation": "還有的中國人和越南人說,古代中國有個民族叫做三苗。來自西北方的漢族(今天的中國人)代替了他們,攻佔了黃河流域,建立起漢族國家,然後逐漸向南擴張,導致三苗不得不躲藏在森林中,並遷徙到現在的越南這片地方。" } ], "glosses": [ "中國的" ], "id": "zh-Tàu-vi-adj-dAy6lcjA", "raw_tags": [ "有時種族歧視語" ], "tags": [ "informal" ] } ], "sounds": [ { "homophone": "tàu" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-tàu.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b0/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-tàu.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-tàu.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b0/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-tàu.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-tàu.wav.ogg", "raw_tags": [ "音頻 (胡志明市)" ], "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-tàu.wav" } ], "word": "Tàu" }
{ "categories": [ "有1個詞條的頁面", "越南語形容詞", "越南語詞元" ], "etymology_text": "Ba Tàu的簡稱。參見tàu。tàu (“船”)最初是指清軍入關時乘船逃往越南的明朝難民,這些難民的後代就是今天的明鄉人。", "forms": [ { "form": "艚", "tags": [ "romanization" ] } ], "lang": "越南語", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "categories": [ "有使用例的越南語詞", "有引文的越南語詞", "越南語種族歧視語", "越南語非正式用語" ], "examples": [ { "text": "ăn cơm Tàu, ở nhà Tây, lấy vợ Nhật", "translation": "[男人能擁有的最好東西] 中餐,洋樓,日本老婆" }, { "text": "Tàu khựa", "translation": "中國人" }, { "ref": "1920, Trần Trọng Kim(陳仲金), Việt Nam sử lược [越南史略], 卷 I, Trung Bắc Tân Văn,頁號 5:", "text": "Lại có nhiều người Tàu và người Việt-nam nói rằng nguyên khi xưa đất nước Tàu có giống Tam-miêu 三 苗 ở, sau giống Hán-tộc (tức là người Tàu bây giờ) ở phía tây-bắc đến đánh đuổi người Tam-miêu đi, chiếm giữ lấy vùng sông Hoàng-hà lập ra nước Tàu, rồi dần dần xuống phía nam, người Tam-miêu phải lẩn núp vào rừng hay là xuống ở miền Việt-nam ta bây giờ.", "translation": "還有的中國人和越南人說,古代中國有個民族叫做三苗。來自西北方的漢族(今天的中國人)代替了他們,攻佔了黃河流域,建立起漢族國家,然後逐漸向南擴張,導致三苗不得不躲藏在森林中,並遷徙到現在的越南這片地方。" } ], "glosses": [ "中國的" ], "raw_tags": [ "有時種族歧視語" ], "tags": [ "informal" ] } ], "sounds": [ { "homophone": "tàu" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-tàu.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b0/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-tàu.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-tàu.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b0/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-tàu.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-tàu.wav.ogg", "raw_tags": [ "音頻 (胡志明市)" ], "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-tàu.wav" } ], "word": "Tàu" }
Download raw JSONL data for Tàu meaning in All languages combined (2.3kB)
{ "called_from": "extractor/zh/page/parse_section/192", "msg": "Unhandled subtitle: 使用注意", "path": [ "Tàu" ], "section": "越南語", "subsection": "使用注意", "title": "Tàu", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-05 from the zhwiktionary dump dated 2024-10-20 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.